Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gia tăng



verb
to increase

[gia tăng]
to grow; to increase
Việc cách ly khỏi những lây nhiễm thông thường có thể làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh bạch cầu ở trẻ em
Isolation from common infections can increase the risk of childhood leukemia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.